Có 2 kết quả:

减产 jiǎn chǎn ㄐㄧㄢˇ ㄔㄢˇ減產 jiǎn chǎn ㄐㄧㄢˇ ㄔㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose output
(2) a drop in crop yield
(3) reduction in production

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose output
(2) a drop in crop yield
(3) reduction in production

Bình luận 0